Lucilla ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Lucilla ý nghĩa của tên.
Lucilla nguồn gốc của tên. Latin diminutive of Lucia. This was the name of a 3rd-century saint martyred in Rome. Được Lucilla nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lucilla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liucija, Liùsaidh, Lleucu, Llúcia, Łucja, Luca, Luce, Lucetta, Lucette, Lucia, Lucie, Lucía, Lucija, Lucila, Lucile, Lucille, Lucinda, Lucinde, Lucja, Lucy, Lúcia, Lūcija, Luus, Luzia. Được Lucilla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucilla: Garate, Clinch, Graeff, Scheuermann, Haskovec. Được Danh sách họ với tên Lucilla.
Các tên phổ biến nhất có họ Swire: Florentina, Amado, Denny, Renaldo, Elmer. Được Tên đi cùng với Swire.