Lucienne ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Lucienne ý nghĩa của tên.
Lucienne nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Lucien. Được Lucienne nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucienne: luy-SYEN. Cách phát âm Lucienne.
Tên đồng nghĩa của Lucienne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Luciana, Lucyna. Được Lucienne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucienne: Rafala, Schabbing, Lassere, Drungo, Croft. Được Danh sách họ với tên Lucienne.
Các tên phổ biến nhất có họ Wolsleben: Coral, Lucienne, Tomi, Felipe, Sherita. Được Tên đi cùng với Wolsleben.
Lucienne Wolsleben tên và họ tương tự |
Lucienne Wolsleben Luciana Wolsleben Lucyna Wolsleben |