Lucas ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Lucas ý nghĩa của tên.
Lehrer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Lehrer ý nghĩa của họ.
Lucas nguồn gốc của tên. Latin form of Loukas (see Luke). Được Lucas nguồn gốc của tên.
Lehrer nguồn gốc. German surname meaning "teacher". Được Lehrer nguồn gốc.
Lucas tên diminutives: Lucky. Được Biệt hiệu cho Lucas.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucas: LOO-kəs (bằng tiếng Anh), LUY-kahs (bằng tiếng Hà Lan), luy-KAH (ở Pháp), LOO-kəsh (ở Bồ Đào Nha), LOO-kahs (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Lucas.
Tên đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lluc, Loukas, Luca, Luka, Lukáš, Lukács, Lukas, Łukasz, Luke, Lúcás, Luukas. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucas: Percy, Magdaleno, Bubier, Harcourt, Opie. Được Danh sách họ với tên Lucas.
Các tên phổ biến nhất có họ Lehrer: Porsha, Hugh, Eduardo, Chester, Cecilia, Cecília. Được Tên đi cùng với Lehrer.
Khả năng tương thích Lucas và Lehrer là 73%. Được Khả năng tương thích Lucas và Lehrer.
Lucas Lehrer tên và họ tương tự |
Lucas Lehrer Lucky Lehrer Lluc Lehrer Loukas Lehrer Luca Lehrer Luka Lehrer Lukáš Lehrer Lukács Lehrer Lukas Lehrer Łukasz Lehrer Luke Lehrer Lúcás Lehrer Luukas Lehrer |