Lucas ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Lucas ý nghĩa của tên.
Lucas nguồn gốc của tên. Latin form of Loukas (see Luke). Được Lucas nguồn gốc của tên.
Lucas tên diminutives: Lucky. Được Biệt hiệu cho Lucas.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lucas: LOO-kəs (bằng tiếng Anh), LUY-kahs (bằng tiếng Hà Lan), luy-KAH (ở Pháp), LOO-kəsh (ở Bồ Đào Nha), LOO-kahs (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Lucas.
Tên đồng nghĩa của Lucas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lluc, Loukas, Luca, Luka, Lukáš, Lukács, Lukas, Łukasz, Luke, Lúcás, Luukas. Được Lucas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lucas: Percy, Slonecker, Glueckert, Carosella, Van Pelt. Được Danh sách họ với tên Lucas.
Các tên phổ biến nhất có họ Haddock: Lester, Carolyn, Lucas, Hilton, Miriam, Lúcás. Được Tên đi cùng với Haddock.
Lucas Haddock tên và họ tương tự |
Lucas Haddock Lucky Haddock Lluc Haddock Loukas Haddock Luca Haddock Luka Haddock Lukáš Haddock Lukács Haddock Lukas Haddock Łukasz Haddock Luke Haddock Lúcás Haddock Luukas Haddock |