Lou ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lou ý nghĩa của tên.
Groß tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Groß ý nghĩa của họ.
Lou nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Louise hoặc là Louis. Famous bearers include the baseball player Lou Gehrig (1903-1941) and the musician Lou Reed (1942-2013). Được Lou nguồn gốc của tên.
Groß nguồn gốc. From Old High German groz meaning "tall, big". Được Groß nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lou: LOO (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lou.
Tên đồng nghĩa của Lou ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisia, Aloisio, Alojz, Alojzia, Alojzij, Alojzija, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gina, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvika, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loes, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Louis, Louisa, Louise, Louiza, Love, Loviisa, Loviise, Lovisa, Lovise, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovica, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Ludwika, Luigi, Luigia, Luigina, Luigino, Luís, Luísa, Luis, Luisa, Luise, Luisella, Luisina, Luisinho, Luisita, Luiz, Luiza, Lujza, Lulu, Lúðvík, Lutz, Ruiha, Vico. Được Lou bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Groß ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Grósz. Được Groß bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lou: Quan, Holstein, Zinzow, Toromanides, Marne. Được Danh sách họ với tên Lou.
Các tên phổ biến nhất có họ Groß: Keenan, Marlena, Fletcher, Luis, Olen, Luís. Được Tên đi cùng với Groß.
Khả năng tương thích Lou và Groß là 70%. Được Khả năng tương thích Lou và Groß.