Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Lorenzo Figliola

Họ và tên Lorenzo Figliola. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lorenzo Figliola. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Lorenzo

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Lorenzo.

 

Tên đi cùng với Figliola

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Figliola.

 

Lorenzo ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Lorenzo. Tên đầu tiên Lorenzo nghĩa là gì?

 

Lorenzo nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Lorenzo.

 

Lorenzo định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Lorenzo.

 

Biệt hiệu cho Lorenzo

Lorenzo tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Lorenzo

Bạn phát âm như thế nào Lorenzo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Lorenzo bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Lorenzo tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Lorenzo tương thích với họ

Lorenzo thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lorenzo tương thích với các tên khác

Lorenzo thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lorenzo ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Thân thiện. Được Lorenzo ý nghĩa của tên.

Lorenzo nguồn gốc của tên. Italian and Spanish form of Laurentius (see Laurence). Lorenzo de' Medici (1449-1492), known as the Magnificent, was a ruler of Florence during the Renaissance Được Lorenzo nguồn gốc của tên.

Lorenzo tên diminutives: Enzo, Loris, Renzo. Được Biệt hiệu cho Lorenzo.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lorenzo: lo-REN-tso (ở Ý), lo-REN-tho (bằng tiếng Tây Ban Nha), lo-REN-so (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Lorenzo.

Tên đồng nghĩa của Lorenzo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorin, Lőrinc, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lorenzo bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Lorenzo: Mordecai, Fritchley, Damaceno, Searer, Beglinger. Được Danh sách họ với tên Lorenzo.

Các tên phổ biến nhất có họ Figliola: Mona, Norene, Ray, Alysia, Lorenzo. Được Tên đi cùng với Figliola.

Lorenzo Figliola tên và họ tương tự

Lorenzo Figliola Enzo Figliola Loris Figliola Renzo Figliola Labhrainn Figliola Labhrás Figliola Lari Figliola Larkin Figliola Larrie Figliola Larry Figliola Lars Figliola Lárus Figliola Lasse Figliola Lassi Figliola Lau Figliola Lauren Figliola Laurence Figliola Laurens Figliola Laurent Figliola Laurențiu Figliola Laurentius Figliola Laurenz Figliola Lauri Figliola Laurie Figliola Laurits Figliola Lauritz Figliola Laurynas Figliola Lavrenti Figliola Lavrentios Figliola Lavrentiy Figliola Lavrenty Figliola Law Figliola Lawrence Figliola Lawrie Figliola Laz Figliola Lenz Figliola Llorenç Figliola Lor Figliola Loren Figliola Lorencio Figliola Lorens Figliola Lorenz Figliola Lorin Figliola Lőrinc Figliola Lorrin Figliola Lourenço Figliola Lourens Figliola Lovre Figliola Lovrenc Figliola Lovrenco Figliola Lovro Figliola Rens Figliola Vavrinec Figliola Vavřinec Figliola Wawrzyniec Figliola