Loraine ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Loraine ý nghĩa của tên.
Loraine nguồn gốc của tên. Biến thể của Lorraine. Được Loraine nguồn gốc của tên.
Loraine tên diminutives: Lori, Lorie, Lorri, Lorrie. Được Biệt hiệu cho Loraine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Loraine: lə-RAYN. Cách phát âm Loraine.
Tên đồng nghĩa của Loraine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lorena. Được Loraine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Loraine: Baridon, Batts, Quiroz, Pelechova, Graczyk. Được Danh sách họ với tên Loraine.
Các tên phổ biến nhất có họ Mihalek: Felice, Yon, Michael, Florencio, Loraine, Michaël. Được Tên đi cùng với Mihalek.
Loraine Mihalek tên và họ tương tự |
Loraine Mihalek Lori Mihalek Lorie Mihalek Lorri Mihalek Lorrie Mihalek Lorena Mihalek |