Lois ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện. Được Lois ý nghĩa của tên.
Tso tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Tso ý nghĩa của họ.
Lois nguồn gốc của tên. Hình thức Galician Louis. Được Lois nguồn gốc của tên.
Họ Tso phổ biến nhất trong Hồng Kông, Đài Loan. Được Tso họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lois: LOIS. Cách phát âm Lois.
Tên đồng nghĩa của Lois ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lojze, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Lois bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lois: Christensen, Redin, Posusta, Todnem, Aipperspach. Được Danh sách họ với tên Lois.
Các tên phổ biến nhất có họ Tso: Mayuka, Apryl, Jarrod, Lou, Maxine. Được Tên đi cùng với Tso.
Khả năng tương thích Lois và Tso là 74%. Được Khả năng tương thích Lois và Tso.