Lizzie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lizzie ý nghĩa của tên.
Alvarez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Alvarez ý nghĩa của họ.
Lizzie nguồn gốc của tên. Nhỏ Elizabeth. Được Lizzie nguồn gốc của tên.
Lizzie tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Lizzie.
Họ Alvarez phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Alvarez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lizzie: LIZ-ee. Cách phát âm Lizzie.
Tên đồng nghĩa của Lizzie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lizzie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lizzie: Branch, Rahming, Teto, Mewis, Baves. Được Danh sách họ với tên Lizzie.
Các tên phổ biến nhất có họ Alvarez: Julyssa, Abercio, Rio, Erika, Alberta. Được Tên đi cùng với Alvarez.
Khả năng tương thích Lizzie và Alvarez là 72%. Được Khả năng tương thích Lizzie và Alvarez.