Liza ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Liza ý nghĩa của tên.
Myung tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý. Được Myung ý nghĩa của họ.
Liza nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth hoặc là Yelizaveta. Được Liza nguồn gốc của tên.
Liza tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Liza.
Họ Myung phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Myung họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liza: LIE-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liza.
Tên đồng nghĩa của Liza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Liza bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liza: Das, Korol, Decano, Moles, Mawhinney. Được Danh sách họ với tên Liza.
Các tên phổ biến nhất có họ Myung: Chuck, Shawnda, Freddy, Ariane, Fredrick. Được Tên đi cùng với Myung.
Khả năng tương thích Liza và Myung là 83%. Được Khả năng tương thích Liza và Myung.