Liza ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Liza ý nghĩa của tên.
George tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi. Được George ý nghĩa của họ.
Liza nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth hoặc là Yelizaveta. Được Liza nguồn gốc của tên.
George nguồn gốc. Xuất phát từ tên George. Được George nguồn gốc.
Liza tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Liza.
Họ George phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Sierra Leone, Tanzania, Uganda. Được George họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liza: LIE-zə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liza.
Tên đồng nghĩa của Liza ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelica, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Liza bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của George ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Georgiev, Jørgensen. Được George bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liza: Das, Korol, Biggar, Upsgrove, Elewa. Được Danh sách họ với tên Liza.
Các tên phổ biến nhất có họ George: Dona, Anju, Bibin, Nimmy, Jinu. Được Tên đi cùng với George.
Khả năng tương thích Liza và George là 77%. Được Khả năng tương thích Liza và George.