Liz ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn. Được Liz ý nghĩa của tên.
Cheong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cheong ý nghĩa của họ.
Liz nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elizabeth. This is the familiar name of actress Elizabeth Taylor (1932-). Được Liz nguồn gốc của tên.
Liz tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Liz.
Họ Cheong phổ biến nhất trong Hồng Kông, Ma Cao, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Cheong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liz: LIZ. Cách phát âm Liz.
Tên đồng nghĩa của Liz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Liz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liz: Mcfarland, Grabel, Teoh, Cristy, Conmy, McFarland. Được Danh sách họ với tên Liz.
Các tên phổ biến nhất có họ Cheong: Siew Ling, Sam, Jacky, Galen, Georgia. Được Tên đi cùng với Cheong.
Khả năng tương thích Liz và Cheong là 74%. Được Khả năng tương thích Liz và Cheong.