Lívia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Sáng tạo. Được Lívia ý nghĩa của tên.
Lívia nguồn gốc của tên. Portuguese and Hungarian form of Livia. Được Lívia nguồn gốc của tên.
Lívia tên diminutives: Lilla. Được Biệt hiệu cho Lívia.
Tên đồng nghĩa của Lívia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Livia, Livie, Liwia. Được Lívia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lívia: Yagi, Matsubara, Oberreuter, Malzard, Nunnelee. Được Danh sách họ với tên Lívia.
Các tên phổ biến nhất có họ Busteed: Monica, Don, Livia, Connie, Marilyn, Lívia, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Busteed.
Lívia Busteed tên và họ tương tự |
Lívia Busteed Lilla Busteed Livia Busteed Livie Busteed Liwia Busteed |