Lisha ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện. Được Lisha ý nghĩa của tên.
Emery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Emery ý nghĩa của họ.
Lisha nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alicia, Felicia, and other names ending with the same sound. Được Lisha nguồn gốc của tên.
Họ Emery phổ biến nhất trong Palau. Được Emery họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lisha: LISH-ə. Cách phát âm Lisha.
Tên đồng nghĩa của Lisha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Lisha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lisha: Kandarian, Feldpausch, Zwiener, Croson, Mitsakos. Được Danh sách họ với tên Lisha.
Các tên phổ biến nhất có họ Emery: Ali, Kate, Nicholas, Rebekah, Cordelia. Được Tên đi cùng với Emery.
Khả năng tương thích Lisha và Emery là 74%. Được Khả năng tương thích Lisha và Emery.