Lisette ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện. Được Lisette ý nghĩa của tên.
Vang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, May mắn. Được Vang ý nghĩa của họ.
Lisette nguồn gốc của tên. Nhỏ Élisabeth. Được Lisette nguồn gốc của tên.
Vang nguồn gốc. Variant of WANG (3). Được Vang nguồn gốc.
Họ Vang phổ biến nhất trong Quần đảo Faroe, Lào. Được Vang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lisette: lee-ZET (ở Pháp). Cách phát âm Lisette.
Tên đồng nghĩa của Lisette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Belinha, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lisette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Vang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Vång, Wang. Được Vang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lisette: Landaverde, Michaels, McAnaw, Keirn, Withnall, Mcanaw. Được Danh sách họ với tên Lisette.
Các tên phổ biến nhất có họ Vang: Russell, Rosendo, Charmie, Dayna, Carrol. Được Tên đi cùng với Vang.
Khả năng tương thích Lisette và Vang là 71%. Được Khả năng tương thích Lisette và Vang.