Lise ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Lise ý nghĩa của tên.
Roberto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền. Được Roberto ý nghĩa của họ.
Lise nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth hoặc là Elizabeth. Được Lise nguồn gốc của tên.
Lise tên diminutives: Lillia, Lisette. Được Biệt hiệu cho Lise.
Họ Roberto phổ biến nhất trong Braxin, Đảo Guam, Quần đảo Bắc Mariana. Được Roberto họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lise: LEE-se (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch), LEES (bằng tiếng Anh), LEEZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lise.
Tên đồng nghĩa của Lise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lilli, Lillias, Lisa, Lisbeth, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lise bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lise: Herold, Weaver, Marion, Dalaq, Andrasoszki. Được Danh sách họ với tên Lise.
Các tên phổ biến nhất có họ Roberto: Andrea, Dawna, Stephen, Salvatore, Mauricio, Andréa, Maurício. Được Tên đi cùng với Roberto.
Khả năng tương thích Lise và Roberto là 75%. Được Khả năng tương thích Lise và Roberto.