Lise ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Lise ý nghĩa của tên.
Dacosta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính. Được Dacosta ý nghĩa của họ.
Lise nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Elisabeth hoặc là Elizabeth. Được Lise nguồn gốc của tên.
Lise tên diminutives: Lillia, Lisette. Được Biệt hiệu cho Lise.
Họ Dacosta phổ biến nhất trong Quần đảo Cayman, Đông Timor, Jamaica. Được Dacosta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lise: LEE-se (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch), LEES (bằng tiếng Anh), LEEZ (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lise.
Tên đồng nghĩa của Lise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Lilias, Lilli, Lillias, Lisa, Lisbeth, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Lise bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lise: Weaver, Marion, Herold, Russian, Rundell. Được Danh sách họ với tên Lise.
Các tên phổ biến nhất có họ Dacosta: Oralia, Ted, Ramon, Jason, Nicky, Ramón. Được Tên đi cùng với Dacosta.
Khả năng tương thích Lise và Dacosta là 72%. Được Khả năng tương thích Lise và Dacosta.