Linnet ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Linnet ý nghĩa của tên.
Linnet nguồn gốc của tên. Hoặc là một biến thể của Lynette or else from the name of the small bird, a type of finch. Được Linnet nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Linnet: li-NET, LIN-ət. Cách phát âm Linnet.
Tên đồng nghĩa của Linnet ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eiluned, Eluned, Linda, Linn, Linza, Luned, Lunete. Được Linnet bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bardak: Linda. Được Tên đi cùng với Bardak.
Linnet Bardak tên và họ tương tự |
Linnet Bardak Eiluned Bardak Eluned Bardak Linda Bardak Linn Bardak Linza Bardak Luned Bardak Lunete Bardak |