Lindy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lindy ý nghĩa của tên.
Lindy nguồn gốc của tên. Originally this was a masculine name, coming into use in America in 1927 when the dance called the Lindy Hop became popular. The dance was probably named for aviator Charles Lindbergh Được Lindy nguồn gốc của tên.
Lindy tên diminutives: Lynette, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Lindy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lindy: LIN-dee. Cách phát âm Lindy.
Tên đồng nghĩa của Lindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Linda, Linn, Linza. Được Lindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lindy: Deener, Pelrine, Pallant, Mckernan, Marmo, McKernan. Được Danh sách họ với tên Lindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Skariah: Linda, Navin. Được Tên đi cùng với Skariah.
Lindy Skariah tên và họ tương tự |
Lindy Skariah Lynette Skariah Lynnette Skariah Linda Skariah Linn Skariah Linza Skariah |