Lindy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lindy ý nghĩa của tên.
Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Lewis ý nghĩa của họ.
Lindy nguồn gốc của tên. Originally this was a masculine name, coming into use in America in 1927 when the dance called the Lindy Hop became popular. The dance was probably named for aviator Charles Lindbergh Được Lindy nguồn gốc của tên.
Lewis nguồn gốc. Hình thái Anglicized Llywelyn. Được Lewis nguồn gốc.
Lindy tên diminutives: Lynette, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Lindy.
Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lindy: LIN-dee. Cách phát âm Lindy.
Tên đồng nghĩa của Lindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Linda, Linn, Linza. Được Lindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lindy: Bartoli, Sznejkowski, Longworth, Simpkin, Ricardez. Được Danh sách họ với tên Lindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Nancy, Curtrina, Claire, Nicole, Aethan. Được Tên đi cùng với Lewis.
Khả năng tương thích Lindy và Lewis là 88%. Được Khả năng tương thích Lindy và Lewis.
Lindy Lewis tên và họ tương tự |
Lindy Lewis Lynette Lewis Lynnette Lewis Linda Lewis Linn Lewis Linza Lewis |