Lindy ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lindy ý nghĩa của tên.
Bradley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện. Được Bradley ý nghĩa của họ.
Lindy nguồn gốc của tên. Originally this was a masculine name, coming into use in America in 1927 when the dance called the Lindy Hop became popular. The dance was probably named for aviator Charles Lindbergh Được Lindy nguồn gốc của tên.
Bradley nguồn gốc. From a common English place name, derived from brad "Rộng" và leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Bradley nguồn gốc.
Lindy tên diminutives: Lynette, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Lindy.
Họ Bradley phổ biến nhất trong Anguilla, Belize, Đảo Man, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Bradley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lindy: LIN-dee. Cách phát âm Lindy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bradley: BRAD-lee. Cách phát âm Bradley.
Tên đồng nghĩa của Lindy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Linda, Linn, Linza. Được Lindy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lindy: Gannetti, Madejski, Elim, Hieronymus, Sajor. Được Danh sách họ với tên Lindy.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradley: Craigh, Connor, Alan, Amy, Deborah. Được Tên đi cùng với Bradley.
Khả năng tương thích Lindy và Bradley là 82%. Được Khả năng tương thích Lindy và Bradley.
Lindy Bradley tên và họ tương tự |
Lindy Bradley Lynette Bradley Lynnette Bradley Linda Bradley Linn Bradley Linza Bradley |