Linda ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Linda ý nghĩa của tên.
Meade tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Meade ý nghĩa của họ.
Linda nguồn gốc của tên. Originally a medieval short form of Germanic names containing the element linde meaning "soft, tender". It also coincides with the Spanish and Portuguese word linda meaning "beautiful". Được Linda nguồn gốc của tên.
Linda tên diminutives: Lindy, Linette, Linn, Linnet, Linnette, Linnie, Lyn, Lyndi, Lynette, Lynn, Lynna, Lynne, Lynnette. Được Biệt hiệu cho Linda.
Họ Meade phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Montserrat. Được Meade họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Linda: LIN-də (bằng tiếng Anh), LIN-dah (bằng tiếng Đức), LEEN-dah (ở Ý, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Linda.
Họ phổ biến nhất có tên Linda: Defilippi, Chen, Darvish, Lee, Garcia, García. Được Danh sách họ với tên Linda.
Các tên phổ biến nhất có họ Meade: Jane, Isla May, Allie, Shane Meade, Walter. Được Tên đi cùng với Meade.
Khả năng tương thích Linda và Meade là 84%. Được Khả năng tương thích Linda và Meade.
Linda Meade tên và họ tương tự |
Linda Meade Lindy Meade Linette Meade Linn Meade Linnet Meade Linnette Meade Linnie Meade Lyn Meade Lyndi Meade Lynette Meade Lynn Meade Lynna Meade Lynne Meade Lynnette Meade |