Lina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Lina ý nghĩa của tên.
Recio tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Recio ý nghĩa của họ.
Lina nguồn gốc của tên. Short form of names ending in lina. Được Lina nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aileen, Aingeal, Anđa, Anděla, Anđela, Andjela, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelien, Angelika, Angeliki, Angelina, Angeline, Angelique, Angelita, Angyalka, Aniela, Anielka, Anzhela, Anzhelina, Ava, Avelina, Aveza, Avila, Carla, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Charlize, Évelyne, Eibhlín, Eileen, Evelien, Eveliina, Evelin, Eveline, Ewelina, Iina, Ina, Kája, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Lien, Liina, Lili, Line, Micaela, Michaela, Michala, Michalina, Michèle, Michelle, Miguela, Mihaela, Mihaila, Mikaela, Mykhaila, Nicola, Nicolasa, Nicole, Nicol, Nika, Nikol, Nikola, Nikole, Nikoleta, Nikora, Paulien, Paulína, Pauliina, Paulina, Pauline, Pavlina, Polina, Polya. Được Lina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lina: Meile, Lina, Bean, Zbeideh, Souan. Được Danh sách họ với tên Lina.
Các tên phổ biến nhất có họ Recio: Li, Roscoe, Minie, Russ, Maritess. Được Tên đi cùng với Recio.
Khả năng tương thích Lina và Recio là 76%. Được Khả năng tương thích Lina và Recio.