Lina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Lina ý nghĩa của tên.
Labrada tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Labrada ý nghĩa của họ.
Lina nguồn gốc của tên. Short form of names ending in lina. Được Lina nguồn gốc của tên.
Họ Labrada phổ biến nhất trong Cuba. Được Labrada họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aileen, Aingeal, Anđa, Anděla, Anđela, Andjela, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelien, Angelika, Angeliki, Angelina, Angeline, Angelique, Angelita, Angyalka, Aniela, Anielka, Anzhela, Anzhelina, Ava, Avelina, Aveza, Avila, Carla, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Charlize, Évelyne, Eibhlín, Eileen, Evelien, Eveliina, Evelin, Eveline, Ewelina, Iina, Ina, Kája, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Lien, Liina, Lili, Line, Micaela, Michaela, Michala, Michalina, Michèle, Michelle, Miguela, Mihaela, Mihaila, Mikaela, Mykhaila, Nicola, Nicolasa, Nicole, Nicol, Nika, Nikol, Nikola, Nikole, Nikoleta, Nikora, Paulien, Paulína, Pauliina, Paulina, Pauline, Pavlina, Polina, Polya. Được Lina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lina: Meile, Bean, Zbeideh, Lina, McIntre, Mcintre. Được Danh sách họ với tên Lina.
Các tên phổ biến nhất có họ Labrada: Eleonore, Aileen, Peter, Stacey, Tressa, Eléonore, Péter. Được Tên đi cùng với Labrada.
Khả năng tương thích Lina và Labrada là 75%. Được Khả năng tương thích Lina và Labrada.