Lily ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Lily ý nghĩa của tên.
Keller tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Keller ý nghĩa của họ.
Lily nguồn gốc của tên. From the name of the flower, a symbol of purity. The word is ultimately derived from Latin lilium. Được Lily nguồn gốc của tên.
Keller nguồn gốc. From Middle High German këller meaning "cellar". This is either an occupational name for a cellarer or a name for a person who lived in a cellar. Được Keller nguồn gốc.
Lily tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Lily.
Họ Keller phổ biến nhất trong Nước Đức, Liechtenstein, Micronesia, Thụy sĩ. Được Keller họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lily: LIL-ee. Cách phát âm Lily.
Tên đồng nghĩa của Lily ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liana, Lílian, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Ljilja, Ljiljana. Được Lily bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lily: Rose, Douglas, Warren, Sudan, Sarcia. Được Danh sách họ với tên Lily.
Các tên phổ biến nhất có họ Keller: Oneida, Christoph, Marceline, Ozzy, Bailie. Được Tên đi cùng với Keller.
Khả năng tương thích Lily và Keller là 84%. Được Khả năng tương thích Lily và Keller.