Lillie ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lillie ý nghĩa của tên.
Brown tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Brown ý nghĩa của họ.
Lillie nguồn gốc của tên. Biến thể của Lily. Được Lillie nguồn gốc của tên.
Brown nguồn gốc. Originally a nickname for a person who had brown hair or skin. A notable bearer is Charlie Brown from the 'Peanuts' comic strip by Charles Schulz. Được Brown nguồn gốc.
Lillie tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Lillie.
Họ Brown phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Brown họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lillie: LIL-ee. Cách phát âm Lillie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Brown: BROWN. Cách phát âm Brown.
Tên đồng nghĩa của Lillie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Liana, Lílian, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Ljilja, Ljiljana. Được Lillie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Brown ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Braun, Braune, Bruhn, Brun, Brune, Brunetti, Bruno. Được Brown bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lillie: Elworthy, Rampton, Crombie, Tavolieri, Nie. Được Danh sách họ với tên Lillie.
Các tên phổ biến nhất có họ Brown: David, Michael, Peter, Kevin, Greg, Dávid, Michaël, Péter. Được Tên đi cùng với Brown.
Khả năng tương thích Lillie và Brown là 76%. Được Khả năng tương thích Lillie và Brown.