Liliana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Liliana ý nghĩa của tên.
Rose tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ. Được Rose ý nghĩa của họ.
Liliana nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Lillian. Được Liliana nguồn gốc của tên.
Rose nguồn gốc. Xuất phát từ tên Rose. Được Rose nguồn gốc.
Liliana tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Liliana.
Họ Rose phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Mauritius, New Zealand. Được Rose họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liliana: lee-LYAH-nah (ở Ý, bằng tiếng Ba Lan), lil-ee-AN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liliana.
Tên đồng nghĩa của Liliana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Ljilja, Ljiljana, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Liliana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liliana: Tabultoc, Pascocello, Cornelius, Thackston, Bocanegra. Được Danh sách họ với tên Liliana.
Các tên phổ biến nhất có họ Rose: Erica, Patrick, David, Jennifer, Lily, Dávid, Érica. Được Tên đi cùng với Rose.
Khả năng tương thích Liliana và Rose là 76%. Được Khả năng tương thích Liliana và Rose.