Liliana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Liliana ý nghĩa của tên.
Ramsay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Ramsay ý nghĩa của họ.
Liliana nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Lillian. Được Liliana nguồn gốc của tên.
Ramsay nguồn gốc. Biến thể của Ramsey. Được Ramsay nguồn gốc.
Liliana tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Liliana.
Họ Ramsay phổ biến nhất trong Barbados, Jamaica. Được Ramsay họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liliana: lee-LYAH-nah (ở Ý, bằng tiếng Ba Lan), lil-ee-AN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liliana.
Tên đồng nghĩa của Liliana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Ljilja, Ljiljana, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Liliana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liliana: Tabultoc, Marchman, Bilinski, Verthein, Detchon. Được Danh sách họ với tên Liliana.
Các tên phổ biến nhất có họ Ramsay: Giovanni, Alanna, Wendy, Christine, Paola. Được Tên đi cùng với Ramsay.
Khả năng tương thích Liliana và Ramsay là 85%. Được Khả năng tương thích Liliana và Ramsay.