Liliana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Liliana ý nghĩa của tên.
Lahti tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Lahti ý nghĩa của họ.
Liliana nguồn gốc của tên. Dạng Latinin Lillian. Được Liliana nguồn gốc của tên.
Lahti nguồn gốc. Means "bay, cove" in Finnish. Được Lahti nguồn gốc.
Liliana tên diminutives: Leanna, Liana, Lillia. Được Biệt hiệu cho Liliana.
Họ Lahti phổ biến nhất trong Phần Lan. Được Lahti họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liliana: lee-LYAH-nah (ở Ý, bằng tiếng Ba Lan), lil-ee-AN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Liliana.
Tên đồng nghĩa của Liliana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeth, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isabèl, Isabel, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Líle, Lileas, Lili, Lilia, Liliána, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilija, Lilijana, Liliya, Lilja, Liljana, Lilli, Lillias, Lilly, Lilya, Lilyana, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Ljilja, Ljiljana, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Zabel, Zsóka. Được Liliana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Liliana: Tabultoc, Pascocello, Cornelius, Thackston, Bocanegra. Được Danh sách họ với tên Liliana.
Các tên phổ biến nhất có họ Lahti: Edmundo, Chelsie, Hilda, Lore, Yasmine. Được Tên đi cùng với Lahti.
Khả năng tương thích Liliana và Lahti là 77%. Được Khả năng tương thích Liliana và Lahti.