Liese ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Chú ý. Được Liese ý nghĩa của tên.
Pearce tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng. Được Pearce ý nghĩa của họ.
Liese nguồn gốc của tên. Đức và Hà Lan nhỏ bé Elisabeth. Được Liese nguồn gốc của tên.
Pearce nguồn gốc. Từ tên đã cho Piers. Được Pearce nguồn gốc.
Họ Pearce phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Sierra Leone, Vương quốc Anh. Được Pearce họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Liese: LEE-zə (bằng tiếng Đức), LEE-sə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Liese.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Pearce: PEERS. Cách phát âm Pearce.
Tên đồng nghĩa của Liese ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Belle, Bess, Bessie, Bet, Beth, Bethan, Beti, Betje, Betsy, Bette, Bettie, Betty, Bettye, Bözsi, Buffy, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elissa, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elle, Ellie, Elly, Elsa, Elsabeth, Else, Elsie, Elspet, Elspeth, Elyse, Elyzabeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ibbie, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Isbel, Iseabail, Isebella, Ishbel, Isibéal, Isobel, Issy, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Izabelle, Izzy, Jela, Jelisaveta, Leanna, Leesa, Liana, Libbie, Libby, Liddy, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lileas, Lili, Liliána, Lilian, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilibet, Lilibeth, Lillia, Lillian, Lilliana, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liz, Liza, Lizaveta, Lizbeth, Lizette, Lizzie, Lizzy, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Tetty, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Liese bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pearce ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Pearce bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Pearce: Siu, Mrs., Sheldon, Richard, Lisa, Richárd. Được Tên đi cùng với Pearce.
Khả năng tương thích Liese và Pearce là 77%. Được Khả năng tương thích Liese và Pearce.