Lieke ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Lieke ý nghĩa của tên.
Wickett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Chú ý. Được Wickett ý nghĩa của họ.
Lieke nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Angelique or names ending in lia. Được Lieke nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lieke: LEE-kə. Cách phát âm Lieke.
Tên đồng nghĩa của Lieke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kiki, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Yulia, Yuliya. Được Lieke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lieke: Buijs. Được Danh sách họ với tên Lieke.
Các tên phổ biến nhất có họ Wickett: Tawanda, Faustino, Mack, Kathaleen, Shaun. Được Tên đi cùng với Wickett.
Khả năng tương thích Lieke và Wickett là 77%. Được Khả năng tương thích Lieke và Wickett.