Lieke ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Lieke ý nghĩa của tên.
Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Lewis ý nghĩa của họ.
Lieke nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Angelique or names ending in lia. Được Lieke nguồn gốc của tên.
Lewis nguồn gốc. Hình thái Anglicized Llywelyn. Được Lewis nguồn gốc.
Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lieke: LEE-kə. Cách phát âm Lieke.
Tên đồng nghĩa của Lieke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kiki, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Yulia, Yuliya. Được Lieke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lieke: Buijs. Được Danh sách họ với tên Lieke.
Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Curtrina, Claire, Nicole, Nancy, Wilson. Được Tên đi cùng với Lewis.
Khả năng tương thích Lieke và Lewis là 83%. Được Khả năng tương thích Lieke và Lewis.