Lieke ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Lieke ý nghĩa của tên.
Hilbert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại. Được Hilbert ý nghĩa của họ.
Lieke nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Angelique or names ending in lia. Được Lieke nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lieke: LEE-kə. Cách phát âm Lieke.
Tên đồng nghĩa của Lieke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ângela, Ángela, Aingeal, Anděla, Anđela, Anđelka, Andjela, Andżelika, Angéla, Angèle, Angélica, Angélique, Angela, Angelica, Angelika, Angeliki, Angyalka, Aniela, Anjelica, Anzhela, Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Giulia, Giulietta, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kiki, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Yulia, Yuliya. Được Lieke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lieke: Buijs. Được Danh sách họ với tên Lieke.
Các tên phổ biến nhất có họ Hilbert: Sierra, Rose, Julia, Opal, Leticia, Júlia, Letícia. Được Tên đi cùng với Hilbert.
Khả năng tương thích Lieke và Hilbert là 73%. Được Khả năng tương thích Lieke và Hilbert.