Lia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, May mắn, Sáng tạo. Được Lia ý nghĩa của tên.
Rampersad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Sáng tạo. Được Rampersad ý nghĩa của họ.
Lia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Rosalia, Julia, and other names ending in lia. Được Lia nguồn gốc của tên.
Họ Rampersad phổ biến nhất trong Suriname, Trinidad và Tobago. Được Rampersad họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lia: LEE-ah (ở Ý). Cách phát âm Lia.
Tên đồng nghĩa của Lia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cora, Cornelia, Cornélie, Ghjulia, Iúile, Iulia, Jools, Jules, Juli, Julia, Julie, Juliet, Juliette, Julija, Julinha, Juliska, Julita, Julitta, Juliya, Júlia, Jūlija, Kora, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Lili, Nela, Nele, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Roselle, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Yulia, Yuliya, Zala. Được Lia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lia: Plikerd, Zakowski, Putz, Haning, Dupont. Được Danh sách họ với tên Lia.
Các tên phổ biến nhất có họ Rampersad: Owen, Jacqui, Neda, Lydia, Aracelis, Lýdia. Được Tên đi cùng với Rampersad.
Khả năng tương thích Lia và Rampersad là 79%. Được Khả năng tương thích Lia và Rampersad.