Li ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Li ý nghĩa của tên.
Quezada tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Quezada ý nghĩa của họ.
Li nguồn gốc của tên. From Chinese 理 (lǐ) meaning "reason, logic", 立 (lì) meaning "stand, establish", 黎 (lí) meaning "black, dawn", 力 (lì) meaning "power, capability, influence" (which is usually only masculine) or 丽 (lì) meaning "beautiful" (usually only feminine) Được Li nguồn gốc của tên.
Họ Quezada phổ biến nhất trong Chile, Cộng hòa Dominican, Ecuador. Được Quezada họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rei. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Li: Haverstick, Rubury, Ragland, Pi, Lafser. Được Danh sách họ với tên Li.
Các tên phổ biến nhất có họ Quezada: Thaies, Kit, Emilio, Shanel, Chris. Được Tên đi cùng với Quezada.
Khả năng tương thích Li và Quezada là 69%. Được Khả năng tương thích Li và Quezada.
Li Quezada tên và họ tương tự |
Li Quezada Rei Quezada |