Li ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Li ý nghĩa của tên.
Li nguồn gốc của tên. From Chinese 理 (lǐ) meaning "reason, logic", 立 (lì) meaning "stand, establish", 黎 (lí) meaning "black, dawn", 力 (lì) meaning "power, capability, influence" (which is usually only masculine) or 丽 (lì) meaning "beautiful" (usually only feminine) Được Li nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Li ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rei. Được Li bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Li: Parah, Wilkey, Vanhuss, Uneworth, Wimberg. Được Danh sách họ với tên Li.
Các tên phổ biến nhất có họ Meydid: Li, Synthia, Lakeisha, Tina, Hubert. Được Tên đi cùng với Meydid.
Li Meydid tên và họ tương tự |
Li Meydid Rei Meydid |