Lexie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lexie ý nghĩa của tên.
Cooper tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Cooper ý nghĩa của họ.
Lexie nguồn gốc của tên. Nhỏ Alexandra. Được Lexie nguồn gốc của tên.
Cooper nguồn gốc. Means "barrel maker", from Middle English couper. Được Cooper nguồn gốc.
Lexie tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Lexie.
Họ Cooper phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Cooper họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lexie: LEKS-ee. Cách phát âm Lexie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Cooper: KOOP-ər, KUWP-ər. Cách phát âm Cooper.
Tên đồng nghĩa của Lexie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alastríona, Ale, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alessia, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alexia, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Xandra. Được Lexie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Cooper ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cuijper, Cuijpers, Cuyper, Cuypers, Kuijpers, Kuiper, Kuipers. Được Cooper bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lexie: Ryan, Lemler, Vavak, Elena, McAferty, Mcaferty. Được Danh sách họ với tên Lexie.
Các tên phổ biến nhất có họ Cooper: John, Jack, Gary, Charla, Shelly. Được Tên đi cùng với Cooper.
Khả năng tương thích Lexie và Cooper là 77%. Được Khả năng tương thích Lexie và Cooper.