Lexi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lexi ý nghĩa của tên.
Peck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Peck ý nghĩa của họ.
Lexi nguồn gốc của tên. Nhỏ Alexandra hoặc là Alexis. Được Lexi nguồn gốc của tên.
Peck nguồn gốc. Occupational name for a maker of pecks (vessels used as peck measures) from Middle English pekke. Được Peck nguồn gốc.
Lexi tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Lexi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lexi: LEKS-ee. Cách phát âm Lexi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Peck: PEK. Cách phát âm Peck.
Tên đồng nghĩa của Lexi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alastríona, Ale, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alessia, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alexia, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Xandra. Được Lexi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lexi: Daniel, Chong, Mackovin, Lexi, Mauzy. Được Danh sách họ với tên Lexi.
Các tên phổ biến nhất có họ Peck: Linda Marie, Guillermo, Declan, Leslie, Chuck. Được Tên đi cùng với Peck.
Khả năng tương thích Lexi và Peck là 77%. Được Khả năng tương thích Lexi và Peck.