Lexi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lexi ý nghĩa của tên.
Franco tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Sáng tạo, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Franco ý nghĩa của họ.
Lexi nguồn gốc của tên. Nhỏ Alexandra hoặc là Alexis. Được Lexi nguồn gốc của tên.
Franco nguồn gốc. Cognate of FRANK (1). Được Franco nguồn gốc.
Lexi tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Lexi.
Họ Franco phổ biến nhất trong Argentina, Braxin, Colombia, Ý, Mexico. Được Franco họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lexi: LEKS-ee. Cách phát âm Lexi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Franco: FRAHN-ko (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý). Cách phát âm Franco.
Tên đồng nghĩa của Lexi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alastríona, Ale, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alessia, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alexia, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Xandra. Được Lexi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lexi: Daniel, Wallace, Larkin, Perez, Niehus, Pérez. Được Danh sách họ với tên Lexi.
Các tên phổ biến nhất có họ Franco: Hector, Adrienne, Freddy, Trinidad, Fidela, Héctor, Hèctor. Được Tên đi cùng với Franco.
Khả năng tương thích Lexi và Franco là 76%. Được Khả năng tương thích Lexi và Franco.