Lexi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lexi ý nghĩa của tên.
Cifuentes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Cifuentes ý nghĩa của họ.
Lexi nguồn gốc của tên. Nhỏ Alexandra hoặc là Alexis. Được Lexi nguồn gốc của tên.
Lexi tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Lexi.
Họ Cifuentes phổ biến nhất trong Chile, Colombia, Guatemala. Được Cifuentes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lexi: LEKS-ee. Cách phát âm Lexi.
Tên đồng nghĩa của Lexi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alastríona, Ale, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alessia, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alexia, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Xandra. Được Lexi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lexi: Daniel, Wallace, Larkin, Perez, Niehus, Pérez. Được Danh sách họ với tên Lexi.
Các tên phổ biến nhất có họ Cifuentes: Hipolito, Alden, Felecia, Ellyn, Davida, Hipólito. Được Tên đi cùng với Cifuentes.
Khả năng tương thích Lexi và Cifuentes là 73%. Được Khả năng tương thích Lexi và Cifuentes.