Lexi ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Lexi ý nghĩa của tên.
Bell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Bell ý nghĩa của họ.
Lexi nguồn gốc của tên. Nhỏ Alexandra hoặc là Alexis. Được Lexi nguồn gốc của tên.
Bell nguồn gốc. Derived from the given name Bel, a medieval short form of Isabel. Được Bell nguồn gốc.
Lexi tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Lexi.
Họ Bell phổ biến nhất trong Châu Úc, Cameroon, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Bell họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lexi: LEKS-ee. Cách phát âm Lexi.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bell: BEL. Cách phát âm Bell.
Tên đồng nghĩa của Lexi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alastríona, Ale, Alejandra, Aleksandra, Aleksandrina, Alessa, Alessandra, Alessia, Alex, Alexandra, Alexandrie, Alexandrina, Alexandrine, Alexia, Lesya, Ola, Oleksandra, Sacha, Sanda, Sandra, Sandrine, Sanya, Saša, Sascha, Sasha, Sashka, Sassa, Saundra, Shura, Szandra, Xandra. Được Lexi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lexi: Daniel, Leoni, Eisenberg, Eleno, Powell. Được Danh sách họ với tên Lexi.
Các tên phổ biến nhất có họ Bell: Christopher, Adriana, Richmond, Tyler, Jazmyn. Được Tên đi cùng với Bell.
Khả năng tương thích Lexi và Bell là 80%. Được Khả năng tương thích Lexi và Bell.