Lex ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Lex ý nghĩa của tên.
Brantley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Brantley ý nghĩa của họ.
Lex nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alexander. Được Lex nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lex: LEKS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lex.
Tên đồng nghĩa của Lex ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Lex bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lex: Duplechin, Delaney, Sheen, Verweij, Dunn. Được Danh sách họ với tên Lex.
Các tên phổ biến nhất có họ Brantley: Isreal, Toney, Francene, Myron, Keith. Được Tên đi cùng với Brantley.
Khả năng tương thích Lex và Brantley là 70%. Được Khả năng tương thích Lex và Brantley.