Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Lex Babington

Họ và tên Lex Babington. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lex Babington. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Lex

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Lex.

 

Tên đi cùng với Babington

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Babington.

 

Lex ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Lex. Tên đầu tiên Lex nghĩa là gì?

 

Lex nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Lex.

 

Lex định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Lex.

 

Cách phát âm Lex

Bạn phát âm như thế nào Lex ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Lex bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Lex tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Lex tương thích với họ

Lex thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lex tương thích với các tên khác

Lex thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lex ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Lex ý nghĩa của tên.

Lex nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alexander. Được Lex nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lex: LEKS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lex.

Tên đồng nghĩa của Lex ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Lex bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Lex: Verweij, Dunn, Marcos, Heimer, Duplechin. Được Danh sách họ với tên Lex.

Các tên phổ biến nhất có họ Babington: Aura, Despina, Emerson, Royal, Alexander. Được Tên đi cùng với Babington.

Lex Babington tên và họ tương tự

Lex Babington Àlex Babington Aca Babington Ace Babington Aco Babington Alasdair Babington Alastair Babington Alastar Babington Ale Babington Aleĉjo Babington Alejandro Babington Aleks Babington Aleksandar Babington Aleksander Babington Aleksandr Babington Aleksandras Babington Aleksandre Babington Aleksandro Babington Aleksandrs Babington Aleksanteri Babington Aleš Babington Alesander Babington Alessandro Babington Alex Babington Alexander Babington Alexandr Babington Alexandre Babington Alexandros Babington Alexandru Babington Aliaksandr Babington Alistair Babington Alister Babington Ally Babington Eskandar Babington Iskandar Babington Iskender Babington Olek Babington Oleksander Babington Oleksandr Babington Oles Babington Samppa Babington Sander Babington Sandi Babington Sándor Babington Sandro Babington Sandu Babington Santeri Babington Santtu Babington Sanya Babington Sanyi Babington Saša Babington Sasha Babington Sasho Babington Sašo Babington Sawney Babington Sender Babington Shura Babington Sikandar Babington Skender Babington Xande Babington Xandinho Babington