Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Lewis Rullan

Họ và tên Lewis Rullan. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Lewis Rullan. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Lewis

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Lewis.

 

Tên đi cùng với Rullan

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Rullan.

 

Lewis ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Lewis. Tên đầu tiên Lewis nghĩa là gì?

 

Lewis nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Lewis.

 

Lewis định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Lewis.

 

Biệt hiệu cho Lewis

Lewis tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Lewis

Bạn phát âm như thế nào Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Lewis bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Lewis tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Lewis tương thích với họ

Lewis thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lewis tương thích với các tên khác

Lewis thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lewis ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Lewis ý nghĩa của tên.

Lewis nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Louis. A famous bearer was Lewis Carroll (1832-1898), the author of 'Alice's Adventures in Wonderland' Được Lewis nguồn gốc của tên.

Lewis tên diminutives: Lou, Louie. Được Biệt hiệu cho Lewis.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.

Tên đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Chlodovech, Clodovicus, Clovis, Gino, Hludowig, Koldo, Koldobika, Lajos, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lojze, Lou, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludovicus, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Lewis: Richards, Vasistha, Briglia, Von Gloger, Tsukiyama. Được Danh sách họ với tên Lewis.

Các tên phổ biến nhất có họ Rullan: Wai, Trevor, Velvet, Monty, Monserrate. Được Tên đi cùng với Rullan.

Lewis Rullan tên và họ tương tự

Lewis Rullan Lou Rullan Louie Rullan Alajos Rullan Alaois Rullan Aloísio Rullan Alois Rullan Aloisio Rullan Alojz Rullan Alojzij Rullan Alojzije Rullan Alojzy Rullan Aloys Rullan Aloysius Rullan Alvise Rullan Chlodovech Rullan Clodovicus Rullan Clovis Rullan Gino Rullan Hludowig Rullan Koldo Rullan Koldobika Rullan Lajos Rullan Liudvikas Rullan Lluís Rullan Lodewijk Rullan Lodovico Rullan Loïc Rullan Loís Rullan Lois Rullan Lojze Rullan Louis Rullan Love Rullan Lowie Rullan Lucho Rullan Luĉjo Rullan Ludde Rullan Luděk Rullan Ludis Rullan Ludo Rullan Ludovic Rullan Ludovico Rullan Ludovicus Rullan Ludoviko Rullan Ludvig Rullan Ludvigs Rullan Ludvík Rullan Ludvik Rullan Ludwig Rullan Ludwik Rullan Luigi Rullan Luigino Rullan Luís Rullan Luis Rullan Luisinho Rullan Luiz Rullan Lúðvík Rullan Lutz Rullan Vico Rullan