Levon ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý. Được Levon ý nghĩa của tên.
Gajica tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Chú ý, Nhân rộng. Được Gajica ý nghĩa của họ.
Levon nguồn gốc của tên. Hình thức của tiếng Armenia Leon. This was the name of several kings of Cilician Armenia, including the first king Levon I the Magnificent. Được Levon nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Levon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leon, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leonti, Leontios, Leontius, Leontiy, Leonty, Leonzio, León, Leoš, Lev, Levan, Lew, Lionel, Lyov. Được Levon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Levon: Hovsepyan, Akhatyan, Simitian, Asnani. Được Danh sách họ với tên Levon.
Các tên phổ biến nhất có họ Gajica: Bradley, Venessa, Leon, Damien, Sasha, Léon, León. Được Tên đi cùng với Gajica.
Khả năng tương thích Levon và Gajica là 70%. Được Khả năng tương thích Levon và Gajica.