Levi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Levi ý nghĩa của tên.
Samuel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Samuel ý nghĩa của họ.
Levi nguồn gốc của tên. Possibly means "joined, attached" in Hebrew. As told in the Old Testament, Levi was the third son of Jacob Và Leah, Và the ancestor of one of the twelve tribes of the Israelites, known as the Levites Được Levi nguồn gốc của tên.
Samuel nguồn gốc. Xuất phát từ tên Samuel. Được Samuel nguồn gốc.
Họ Samuel phổ biến nhất trong Angola, Ethiopia, Mozambique, Nigeria, Uganda. Được Samuel họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Levi: LEE-vie (bằng tiếng Anh), LE:-vee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Levi.
Tên đồng nghĩa của Levi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leevi, Leui, Lewi. Được Levi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Levi: Lasseson, Smith, Seabridge, Seubert, Samuel. Được Danh sách họ với tên Levi.
Các tên phổ biến nhất có họ Samuel: Shiney, Sibu, Rema, Binitha Samuel, Steffy. Được Tên đi cùng với Samuel.
Khả năng tương thích Levi và Samuel là 82%. Được Khả năng tương thích Levi và Samuel.
Levi Samuel tên và họ tương tự |
Levi Samuel Leevi Samuel Leui Samuel Lewi Samuel |