Levi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Levi ý nghĩa của tên.
Levi nguồn gốc của tên. Possibly means "joined, attached" in Hebrew. As told in the Old Testament, Levi was the third son of Jacob Và Leah, Và the ancestor of one of the twelve tribes of the Israelites, known as the Levites Được Levi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Levi: LEE-vie (bằng tiếng Anh), LE:-vee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Levi.
Tên đồng nghĩa của Levi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leevi, Leui, Lewi. Được Levi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Levi: Lasseson, Smith, Dejoseph, Heltebran, Clinch. Được Danh sách họ với tên Levi.
Các tên phổ biến nhất có họ Sakkinen: Floy, Levi, Vilma, Bryan, Emery. Được Tên đi cùng với Sakkinen.
Levi Sakkinen tên và họ tương tự |
Levi Sakkinen Leevi Sakkinen Leui Sakkinen Lewi Sakkinen |