Levi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Levi ý nghĩa của tên.
Gardiner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng. Được Gardiner ý nghĩa của họ.
Levi nguồn gốc của tên. Possibly means "joined, attached" in Hebrew. As told in the Old Testament, Levi was the third son of Jacob Và Leah, Và the ancestor of one of the twelve tribes of the Israelites, known as the Levites Được Levi nguồn gốc của tên.
Gardiner nguồn gốc. Variant of GARDENER (1). Được Gardiner nguồn gốc.
Họ Gardiner phổ biến nhất trong New Zealand, Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Gardiner họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Levi: LEE-vie (bằng tiếng Anh), LE:-vee (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Levi.
Tên đồng nghĩa của Levi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leevi, Leui, Lewi. Được Levi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Levi: Lasseson, Smith, Marasigan, Howton, Celadon. Được Danh sách họ với tên Levi.
Các tên phổ biến nhất có họ Gardiner: Levi, Sherryl, Vanna, Matthew. Được Tên đi cùng với Gardiner.
Khả năng tương thích Levi và Gardiner là 82%. Được Khả năng tương thích Levi và Gardiner.
Levi Gardiner tên và họ tương tự |
Levi Gardiner Leevi Gardiner Leui Gardiner Lewi Gardiner |