Lev ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính. Được Lev ý nghĩa của tên.
Webb tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Webb ý nghĩa của họ.
Lev nguồn gốc của tên. Means "lion" in Russian, functioning as a vernacular form of Leo. This was the real Russian name of both author Leo Tolstoy (1828-1910) and revolutionary Leon Trotsky (1879-1940). Được Lev nguồn gốc của tên.
Webb nguồn gốc. Occupational name meaning "weaver", from Old English webba, a derivative of wefan "to weave". Được Webb nguồn gốc.
Họ Webb phổ biến nhất trong Châu Úc, Quần đảo Cayman, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Webb họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lev: LYEF. Cách phát âm Lev.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Webb: WEB. Cách phát âm Webb.
Tên đồng nghĩa của Lev ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leon, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leontios, Leontius, Leonzio, León, Leoš, Levan, Levon, Lew, Lionel. Được Lev bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Webb ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Weber, Weeber. Được Webb bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lev: Soskin, Arigov, Davydenko, Razumovsky. Được Danh sách họ với tên Lev.
Các tên phổ biến nhất có họ Webb: David, Jermaine, Fsdf, Sue Ellen, Robert, Dávid, Róbert. Được Tên đi cùng với Webb.
Khả năng tương thích Lev và Webb là 72%. Được Khả năng tương thích Lev và Webb.