Leslie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Leslie ý nghĩa của tên.
Leslie nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which was derived from a Scottish place name, probably derived from Gaelic leas celyn meaning "garden of holly". It has been used as a given name since the 19th century Được Leslie nguồn gốc của tên.
Leslie tên diminutives: Lessie. Được Biệt hiệu cho Leslie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leslie: LEZ-lee, LES-lee. Cách phát âm Leslie.
Họ phổ biến nhất có tên Leslie: Williams, Grossnickle, Gerhauser, Reid, Habenicht. Được Danh sách họ với tên Leslie.
Các tên phổ biến nhất có họ Shockency: Elaina, Dana, Jona, Leslie, China, Jóna. Được Tên đi cùng với Shockency.
Leslie Shockency tên và họ tương tự |
Leslie Shockency Lessie Shockency |